|
Đánh giá
|
Thành phần |
|---|---|
Trung bình |
VASER® – Ultrasound-Assisted Liposuction (Hút mỡ hỗ trợ siêu âm VASER)VASER® – Ultrasound-Assisted Liposuction (Hút mỡ hỗ trợ siêu âm VASER) Xem thêm |
Trung bình |
Intense Infrared Light – IR Skin Tightening (IR 1100–1800 nm)Intense Infrared Light – IR Skin Tightening (IR 1100–1800 nm) Xem thêm |
Tốt |
IPL-OPT (Optimal Pulse Technology – IPL tối ưu hóa xung)(Một dạng IPL “xung vuông” đời mới) Xem thêm |
Tốt |
KTP Laser 532 nm (Potassium Titanyl Phosphate – Laser xanh lá cho mạch & sắc tố)KTP Laser 532 nm (Potassium Titanyl Phosphate – Laser xanh lá cho mạch & sắc tố) Xem thêm |
Tốt |
LED RED LIGHT THERAPY (Ánh sáng đỏ 630–660 nm – trị viêm, trẻ hóa nhẹ)LED RED LIGHT THERAPY (Ánh sáng đỏ 630–660 nm – trị viêm, trẻ hóa nhẹ) Xem thêm |
Trung bình |
Low-Level Laser Therapy (LLLT – Laser công suất thấp 630–850 nm “đời cũ”)Low-Level Laser Therapy (LLLT – Laser công suất thấp 630–850 nm “đời cũ”) Xem thêm |
Trung bình |
Long-Pulsed Nd:YAG 1064 nm (Laser mạch sâu & triệt lông da tối màu)Long-Pulsed Nd:YAG 1064 nm (Laser mạch sâu & triệt lông da tối màu) Xem thêm |
Trung bình |
Microcurrent / EMS Facial (Dòng điện siêu nhỏ – kích hoạt cơ, “nâng cơ nhẹ”)Tình trạng: Đang ứng dụng, chủ yếu spa/facial & home-use. Xem thêm |
Rất tốt |
Narrowband UVB 311 nm (NB-UVB – UVB dải hẹp 311 nm cho psoriasis, vitiligo, eczema)Tình trạng: Đang ứng dụng rất rộng trong da liễu. Xem thêm |
Tốt |
Nd:YAG Q-Switched 1064/532 nm (QS Nd:YAG – xoá xăm, sắc tố sâu)Nd:YAG Q-Switched 1064/532 nm (QS Nd:YAG – xoá xăm, sắc tố sâu) Xem thêm |
Trung bình |
Nd:YAG Picosecond (Pico 532/755/1064 nm – chuẩn vàng xoá xăm & sắc tố hiện đại)Nd:YAG Picosecond (Pico 532/755/1064 nm – chuẩn vàng xoá xăm & sắc tố hiện đại) Xem thêm |
Trung bình |
Nd:YAG 1320/1440/1540 nm (Laser trẻ hóa không xâm lấn – Non-Ablative)Nd:YAG 1320/1440/1540 nm (Laser trẻ hóa không xâm lấn – Non-Ablative) Xem thêm |




