Diode Laser (808–810 nm – Laser triệt lông chuẩn vàng cho da châu Á)

  • Nhóm Công Nghệ:
    Laser-based Treatment (Công nghệ laser)
  • Loại Kỹ Thuật:
    Diode Laser 808–810 nm / 940 nm / 1060 nm (Laser Diode xung dài)
  • Xuất Xứ:
    Mỹ & Đức – thương mại hóa mạnh từ đầu – giữa thập niên 2000.
  • Thông Tin Kỹ Thuật:
    • Bước sóng phổ biến nhất: 808–810 nm
    • Bước sóng nâng cấp: 940 nm, 1060 nm (Soprano Titanium)
    • Spot size: 10–40 mm
    • Pulse duration: 5–200 ms
    • Các mode: shot đơn, quét SHR (Super Hair Removal – quét liên tục)
    • Có làm lạnh tích hợp (contact cooling sapphire)
  • Cơ Chế:
    • 808 nm hấp thụ melanin tốt nhưng ít hơn 755 nm, nên an toàn hơn cho da tối màu.
    • Nhiệt phá hủy thân lông + nhú bì nang lông → giảm vĩnh viễn mật độ lông.
    • Chế độ SHR dùng xung nhanh năng lượng thấp, tích lũy nhiệt dần → ít đau.
  • Cách Ứng Dụng:
    1. Cạo sạch lông
    2. Bôi gel hoặc không gel tùy máy
    3. Chọn mode (shot hoặc SHR)
    4. Lướt đầu máy liên tục qua vùng điều trị
    5. Làm mát và chống nắng
  • Ưu Điểm:
    • Cực kỳ phù hợp với da châu Á (type III–IV)
    • Hiệu quả cao, ít đau hơn Alexandrite
    • Có SHR → nhanh, khách dễ chịu
    • Nguy cơ bỏng thấp hơn 755 nm
  • Nhược Điểm:
    • Hiệu quả với sắc tố nông kém hơn Alexandrite
    • Hiệu quả triệt lông đôi khi cần nhiều buổi hơn 755 nm
    • Máy rởm (ODM/OEM Trung Quốc) rất nhiều → chất lượng không ổn định
  • Đánh Giá: 8,5/10
  • Các tên máy đã ứng dụng:
    • Soprano XL / Soprano ICE / Soprano Titanium (Alma)
    • LightSheer ET / LightSheer Desire / LightSheer Duet (Lumenis)
    • MeDioStar (Asclepion – Đức)
    • Milesman Compact
  • Tình trạng: Đang ứng dụng rộng rãi, đặc biệt tại châu Á.

Bài viết khác

icons8-exercise-96 chat-active-icon chat-active-icon