- Nhóm Công Nghệ (Technology Group):
Laser-based Treatment (Công nghệ laser) - Loại Kỹ Thuật (Technique Type):
Long-pulsed solid-state alexandrite laser (Laser rắn Alexandrite xung dài) - Xuất Xứ:
Mỹ – các hệ thống triệt lông Alexandrite thương mại hóa rộng rãi từ giữa thập niên 1990, với những máy như GentleLASE (Candela, ~1997–1999). ScienceDirect+1 - Thông Tin Kỹ Thuật:
- Bước sóng: 755 nm (cận hồng ngoại, hấp thụ melanin mạnh)The Angel Laser Clinic+1
- Mode: xung dài (khoảng 2–20 ms), fluence thường 8–25 J/cm²ResearchGate+1
- Đường kính spot: 10–18 mm (tùy máy, đời mới lên đến 20 mm)Timko Medical Equipment
- Hệ thống làm lạnh tích hợp (cryogen spray, air cooling) để bảo vệ thượng bì.
- Năm thương mại hóa (ước): laser triệt lông Alexandrite bắt đầu phổ biến từ khoảng 1994–1997. ScienceDirect+1
- Cơ Chế (tác động lên da):
- Melanin trong thân lông và nang lông hấp thụ năng lượng 755 nm → chuyển thành nhiệt → phá hủy vùng mầm nang lông (photothermolysis có chọn lọc).
- Một phần năng lượng cũng hấp thụ bởi melanin ở thượng bì → giúp mờ đốm nâu, lentigo, nám nông, nhưng tăng nguy cơ tăng/giảm sắc tố nếu da tối màu.PMC+1
- Cách Ứng Dụng (Protocol cơ bản):
- Khám loại da Fitzpatrick, loại trừ chống chỉ định.
- Làm sạch da, cạo lông vùng điều trị (không wax/nhổ ngay trước đó).
- Bôi gel hoặc dùng làm lạnh khí/cryogen tùy máy.
- Cài đặt fluence, pulse duration, spot size, test spot.
- Quét laser từng vùng, chồng xung có kiểm soát (overlap 10–20%).
- Làm mát sau điều trị, bôi phục hồi, tránh nắng nghiêm ngặt.
- Ưu Điểm:
- Hiệu quả triệt lông rất mạnh ở da sáng (type I–III). ScienceDirect+1
- Tốc độ điều trị nhanh (spot lớn, xung dài).
- Có thể điều trị thêm sắc tố nông, một số tổn thương mạch nhỏ.
- Nhược Điểm:
- Không phù hợp da tối (IV–VI) vì nguy cơ bỏng, tăng sắc tố sau viêm (PIH).PMC+1
- Đau rát nếu làm lạnh không đủ.
- Nguy cơ giảm sắc tố, phồng rộp nếu cài đặt quá tay.
- Đánh giá của chuyên gia (thang 10):
8/10 – “Gold standard” triệt lông cho da sáng, nhưng hạn chế về type da. - Các tên máy đã từng ứng dụng (ví dụ): The Angel Laser Clinic+2Sol International Medical+2
- GentleLASE / GentleLase Pro / GentleMax Pro (Candela)
- Apogee, Elite+ (Cynosure)
- EpiTouch Plus (Lumenis, đời cũ)
- Tình trạng: Đang ứng dụng rất rộng rãi trên thế giới, vẫn là một trong các chuẩn triệt lông tại clinic.
Alexandrite Long-Pulsed Laser (Alexandrite 755 nm – Laser triệt lông, trị sắc tố)
Bài viết khác
- Ultrasound Cavitation 3.0 (Siêu âm giảm mỡ thế hệ mới) 12/12/2025
- Nano-Pulse Stimulation (NPS – xung điện nano phá u lành) 12/12/2025
- Robotic Skin Resurfacing (Laser robot – tự động quét) 12/12/2025
- Plasma Jet Fractional (plasma khí áp lực cao fractional) 12/12/2025
- Skin Booster RF Delivery (RF + Mesotherapy Delivery) 12/12/2025
- Regenerative Laser + MSC (Laser + Tế bào gốc trung mô) 12/12/2025
- Exosome Therapy (Liệu pháp Exosome ngoại bào – hỗ trợ sau laser/vi kim) 12/12/2025
- Cold Atmospheric Plasma (Plasma khí lạnh) 12/12/2025




